Hướng dẫn vận hành và bảo dưỡng đúng cách giúp tăng tuổi thọ lốp xúc lật, tránh mòn lệch, phù mép và nổ lốp khi thi công công trình.
Lốp xúc lật là bộ phận chịu tải trọng lớn, liên tục tiếp xúc với địa hình khắc nghiệt như đất đá, bê tông, bùn lầy… Nếu sử dụng sai kỹ thuật hoặc không bảo dưỡng đúng cách, lốp rất dễ mòn nhanh, mòn lệch hoặc nổ bất ngờ, gây gián đoạn thi công và phát sinh chi phí sửa chữa lớn. Trong bài viết này, CVMA Việt Nam sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng lốp xúc lật đúng kỹ thuật, giúp người vận hành và chủ máy kéo dài tuổi thọ lốp và hạn chế hao mòn bất thường.
Duy trì áp suất lốp đúng chuẩn theo khuyến nghị nhà sản xuất
Áp suất lốp là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến độ bám nền, khả năng chịu tải và tốc độ mài mòn. Nếu lốp bị non hơi, bề mặt tiếp xúc tăng lên khiến phần vai lốp mòn nhanh. Ngược lại, nếu lốp căng quá mức, phần giữa sẽ mòn nhanh hơn hai bên, gây lệch tâm tải trọng.
Vì vậy, cần thường xuyên kiểm tra áp suất bằng đồng hồ đo chuyên dụng và điều chỉnh theo thông số nhà sản xuất (thường in ở thành lốp). Ngoài ra, nên kiểm tra áp suất khi lốp còn nguội, tránh đo sai lệch do nhiệt độ tăng trong quá trình vận hành.
Không quay bánh quá gắt trên nền bê tông hoặc đất cứng
Một sai lầm phổ biến của người vận hành là quay đầu hoặc xoay bánh đột ngột khi máy đang đứng yên trên nền cứng như bê tông. Hành động này gây ra lực xoắn lớn lên thành lốp, dễ làm rách hông, phù mép hoặc mòn nhanh tại một điểm.
Kỹ thuật đúng là nên di chuyển nhẹ về phía trước rồi mới quay đầu, đồng thời giảm tốc độ và tránh đánh lái gấp khi đang tải nặng. Việc này giúp phân bố lực đều lên lốp và hạn chế hiện tượng mòn cục bộ.
Thay lốp theo cặp hoặc theo bộ để tránh mòn lệch
Lốp mòn không đều là nguyên nhân dẫn đến rung lắc khi di chuyển, ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống khung gầm và giảm hiệu quả thi công. Nếu chỉ thay một bánh trong khi các bánh còn lại đã mòn nhiều, chênh lệch độ cao sẽ khiến tải trọng phân bố lệch và làm lốp mới mòn nhanh hơn.
Vì vậy, nên thay lốp theo cặp (trái – phải) hoặc cả bộ 4 bánh nếu lốp đã dùng qua 60–70% vòng đời. Ngoài ra, nên đảo vị trí lốp định kỳ để đảm bảo mòn đều, nhất là khi máy thi công nhiều ở địa hình nghiêng hoặc phải quay đầu liên tục.
Tránh tải vượt mức thiết kế của lốp
Mỗi loại lốp xúc lật đều có thông số tải trọng tối đa rõ ràng. Nếu thường xuyên nâng vật quá nặng hoặc dùng máy sai công suất thiết kế, lốp sẽ bị quá tải, biến dạng và nhanh hỏng.
Người vận hành cần hiểu rõ giới hạn tải của lốp theo mã số PR (Ply Rating) và kích thước in trên lốp, tránh vượt mức tải trọng an toàn. Ngoài ra, nên chọn lốp có khả năng chịu tải phù hợp với loại vật liệu thường xuyên vận chuyển tại công trường như đá lớn, bê tông hoặc vật liệu đầm chặt.
Kiểm tra thường xuyên và xử lý kịp thời các hư hỏng nhỏ
Nhiều sự cố lớn như phù mép, xì lốp, nổ lốp bắt nguồn từ các vết cắt nhỏ hoặc mảnh kim loại dính vào gai lốp mà không được phát hiện kịp thời. Do đó, cần:
- Kiểm tra lốp mỗi đầu ca hoặc ít nhất 1 lần/ngày
- Loại bỏ đá dăm, đất cứng, mảnh sắc nhọn bám vào rãnh gai
- Vá ngay các vết thủng nhỏ trước khi lan rộng hoặc làm rách bố lốp
Việc kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và ngăn chặn sự cố nghiêm trọng.
Kết luận
- Sử dụng đúng kỹ thuật và kiểm tra định kỳ là cách tốt nhất để kéo dài tuổi thọ lốp xúc lật
- Duy trì áp suất lốp đúng, không quay bánh gắt, thay lốp đồng đều và tránh quá tải sẽ giúp giảm hao mòn bất thường
- Thói quen kiểm tra, vệ sinh và bảo dưỡng hàng ngày giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa và đảm bảo an toàn vận hành
Việc sử dụng lốp đúng kỹ thuật không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao hiệu quả và độ an toàn trong thi công cơ giới.