Cung cấp lốp xe xúc lật 16.9-24 chính hãng, chất lượng cao, dùng cho mọi địa hình, giao hàng toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
Trong quá trình vận hành máy xúc lật gầu lớn, nhiều chủ máy thường gặp tình trạng lốp nhanh mòn, xì hơi hoặc trượt bánh khi xúc tải nặng, đặc biệt là tại các công trường có địa hình gồ ghề hoặc nền đất yếu. Những lỗi này không chỉ gây ảnh hưởng đến tiến độ thi công, mà còn làm tăng chi phí bảo trì, thậm chí phải dừng máy giữa chừng.
Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất đến từ việc chọn sai loại lốp hoặc dùng lốp không đúng chỉ số tải trọng. Đặc biệt với các dòng máy xúc lật gầu từ 1.0 – 1.4 m³, lốp xe xúc lật 16.9-24 là lựa chọn gần như bắt buộc nếu muốn đảm bảo độ bám, độ cứng và khả năng làm việc liên tục trong môi trường nặng.
Dưới đây, CVMA Việt Nam sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ thông số kỹ thuật và cấu tạo của lốp 16.9-24.
- Biết cách phân biệt các loại lốp (hơi, đặc, foam).
- Tham khảo bảng giá thực tế và gợi ý chọn loại lốp phù hợp theo địa hình thi công.
Nếu bạn đang cần thay lốp máy xúc hoặc muốn đầu tư lâu dài cho hiệu quả vận hành, thì đây là bài viết bạn nên đọc từ đầu đến cuối.
1. Thông số kỹ thuật lốp xe xúc lật 16.9-24
Lốp xe xúc lật 16.9-24 là dòng lốp công trình cỡ lớn, được thiết kế chuyên dụng cho các loại máy xúc lật có gầu dung tích từ 1.0 đến 1.4 mét khối. Đây là nhóm máy thường xuyên làm việc trong điều kiện thi công nặng như san lấp mặt bằng, xúc đá, cát, bê tông phế liệu… Vì vậy, lốp phải có khả năng chịu tải lớn, bám đường tốt và độ bền cực cao.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật tiêu biểu giúp người dùng dễ hình dung và lựa chọn đúng loại lốp:
Thông số kỹ thuật | Giá trị tham khảo |
---|---|
Quy cách lốp | 16.9-24 |
Đường kính vành (inch) | 24 inch |
Chiều rộng lốp (inch/mm) | 16.9 inch (~429 mm) |
Đường kính ngoài | ~1.280 mm |
Loại lốp | Có săm hoặc lốp đặc |
Áp suất làm việc | 380 – 480 kPa (tùy loại) |
Tải trọng tối đa | 2.000 – 2.500 kg/quả |
Số lớp bố (PR) | 12PR – 14PR – 16PR |
Trọng lượng trung bình | 75 – 95 kg/quả (lốp hơi), >120 kg (lốp đặc) |
Môi trường sử dụng | Công trình san lấp, bãi vật liệu, mỏ đá, nhà máy |
Giải thích chi tiết từng thông số:
- Ký hiệu 16.9-24:
- “16.9”: Là bề rộng danh định của lốp (đơn vị inch) – càng lớn, mặt tiếp xúc với đất càng rộng, độ bám càng cao.
- “24”: Là kích thước đường kính mâm vành (inch).
- Không có tỷ lệ chiều cao vì đây là loại lốp công trình chuyên biệt, không giống lốp xe du lịch.
- Chiều rộng thực tế khoảng 429 mm, phù hợp cho máy xúc cần độ ổn định cao khi nâng tải trọng lớn, đặc biệt là khi di chuyển trên địa hình nghiêng hoặc gồ ghề.
- Đường kính lốp lên đến ~1280 mm giúp xe giữ được khoảng sáng gầm lớn, tránh cạ đá hoặc vật liệu thi công, đồng thời hỗ trợ lực kéo mạnh khi lùi, tiến, leo dốc.
- Áp suất lốp tiêu chuẩn 380 – 480 kPa (tương đương 55 – 70 psi) đảm bảo lốp đủ độ cứng để tải nặng mà không bị biến dạng – đây là thông số cần được kiểm tra thường xuyên trong quá trình sử dụng.
- Chỉ số lớp bố (PR) thể hiện số lớp gia cường bên trong vỏ lốp. Với lốp 16.9-24, thường có các tùy chọn:
- 12PR: Phù hợp công trình vừa, tải trung bình.
- 14PR: Dành cho xe xúc hoạt động liên tục, tải lớn.
- 16PR: Chịu tải cực nặng, chống rách và mài mòn cao.
Những điểm cần lưu ý khi chọn lốp 16.9-24:
- Không phải máy nào cũng dùng được lốp 16.9-24. Bạn cần kiểm tra sẵn kích thước mâm, khoảng không hốc bánh và thông số khuyến nghị của hãng sản xuất máy.
- Với các máy xúc lật gầu >1.2m³ hoặc có gắn thêm búa phá đá, nên ưu tiên lốp 14PR hoặc 16PR để đảm bảo an toàn và không bị phù lốp trong quá trình làm việc.
- Nếu máy thường xuyên chạy trên nền xi măng, bê tông hoặc đá sắc → nên chọn lốp có gai sâu, rãnh to và hông lốp dày để tránh rách mép.
Lốp máy xúc lật 16.9-24 là lựa chọn lý tưởng cho những dòng máy công suất lớn, làm việc trong môi trường nặng, cần khả năng bám đường tốt và độ bền vượt trội. Việc nắm rõ thông số kỹ thuật sẽ giúp bạn:
- Tránh chọn sai kích thước, gây cạ lốp hoặc hư hỏng truyền động.
- Đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định, an toàn.
- Tối ưu tuổi thọ và chi phí đầu tư lốp trong dài hạn.
2. Cấu tạo và đặc điểm nổi bật của lốp 16.9-24
Lốp xe xúc lật 16.9-24 là một trong những dòng lốp có kết cấu bền chắc và phức tạp nhất trong nhóm lốp cho máy công trình. Để chịu được áp lực tải lớn, làm việc trong thời gian dài và địa hình khắc nghiệt, lốp cần có cấu tạo nhiều lớp, khả năng chống biến dạng tốt, cũng như độ đàn hồi và chống mài mòn vượt trội.
Cấu tạo cơ bản của lốp 16.9-24
Thông thường, một quả lốp xúc lật 16.9-24 gồm 5 thành phần chính:
- Lớp mặt lốp (Tread layer):
- Là lớp tiếp xúc trực tiếp với bề mặt đất hoặc công trường.
- Được chế tạo từ cao su tổng hợp chịu mài mòn cao, có độ cứng lớn, nhưng vẫn giữ được sự đàn hồi.
- Gai lốp sâu, có thể từ 25 – 40 mm, giúp tăng độ bám và khả năng tự làm sạch đất, bùn.
- Lớp hông lốp (Sidewall):
- Là vùng cao su từ mặt lốp đến mép vành, nơi thường xuyên chịu lực uốn cong và va đập ngang.
- Được gia cố bằng cao su dày và sợi nylon/polyester để chống rách hông hoặc nứt khi xúc ở địa hình nghiêng.
- Lớp bố (Carcass – Ply layers):
- Là hệ thống các lớp sợi gia cường bên trong, thường được làm từ nylon, polyester hoặc thép chịu lực.
- Các dòng lốp 16.9-24 có thể có từ 12PR đến 16PR tùy theo tải trọng thiết kế.
- Lớp bố càng nhiều, khả năng chống biến dạng, chịu tải nặng và chống va đập càng cao.
- Lớp lót trong (Inner liner):
- Với lốp hơi, đây là lớp giúp giữ khí nén bên trong, đảm bảo áp suất ổn định khi vận hành.
- Với lốp đặc, lớp này có thể được thay bằng cấu trúc cao su đặc hoặc đổ foam polyurethane.
- Vành yếm (Bead bundle):
- Là phần tiếp xúc giữa lốp và vành kim loại.
- Được gia cố bằng lõi thép xoắn, giúp lốp bám chặt vào vành, không bị xoay trượt khi chịu lực xoắn hoặc quay đầu nhanh.
- Yếm lốp chất lượng giúp hạn chế tình trạng tuột mép lốp hoặc xì hơi tại điểm lắp ráp.
Đặc điểm nổi bật của lốp 16.9-24
Lốp máy xúc lật 16.9-24 không chỉ nổi bật ở kích thước lớn, mà còn có nhiều ưu điểm thiết kế giúp tối ưu hiệu suất vận hành trong thực tế:
- Chịu tải trọng lớn:
- Với khả năng tải lên tới 2.500 kg/quả, lốp 16.9-24 phù hợp cho các máy xúc lật gầu lớn, làm việc trong điều kiện thi công nặng, liên tục nâng – đổ vật liệu nặng như cát ướt, đá dăm, bê tông tái chế.
- Gai sâu, thiết kế đa rãnh:
- Tăng độ bám đường, chống trượt khi di chuyển trên mặt đường ướt, trơn hoặc đất sét.
- Gai lớn giúp tự đẩy đất – đá ra khỏi bề mặt lốp, giảm tích tụ, duy trì độ bám ổn định.
- Cao su đặc biệt chịu nhiệt – chịu dầu:
- Một số dòng lốp cao cấp có khả năng kháng hóa chất, dầu mỡ hoặc nhiệt độ cao – phù hợp với công trường gần trạm trộn bê tông, nhà máy xi măng, bãi phế liệu kim loại.
- Độ bền vượt trội:
- Nếu sử dụng đúng áp suất và không quá tải, tuổi thọ trung bình của lốp 16.9-24 có thể từ 18 – 30 tháng, tùy theo cường độ vận hành.
- Khả năng vận hành ổn định:
- Nhờ thiết kế chắc chắn và độ đàn hồi tốt, lốp giúp hạn chế rung lắc trong cabin khi di chuyển trên địa hình lồi lõm – mang lại cảm giác lái ổn định và an toàn hơn.
Lưu ý khi chọn lốp theo cấu tạo:
Điều kiện công trình | Loại lốp nên chọn | Cấu tạo phù hợp |
---|---|---|
Công trường thông thường, nền đất cứng | Lốp hơi 12PR – 14PR | Gai sâu, bố nylon, cao su tiêu chuẩn |
Bãi vật liệu có đá nhọn | Lốp hơi 16PR hoặc lốp foam | Hông lốp dày, bố nhiều lớp, chống rách |
Nhà máy, nền bê tông, tải liên tục | Lốp đặc hoặc foam PU | Cao su đặc hoặc đổ bọt PU chống thủng |
Với cấu tạo 5 lớp vững chắc, thiết kế chuyên dụng cho địa hình công trình nặng và độ bám đường cao, lốp xe xúc lật 16.9-24 chính là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai cần hiệu suất làm việc cao và tuổi thọ lốp ổn định lâu dài. Việc hiểu rõ từng thành phần cấu tạo sẽ giúp bạn chọn đúng loại lốp – đúng công việc – và giảm đáng kể rủi ro trong quá trình vận hành.
3. Các loại lốp xúc lật 16.9-24 phổ biến
Tùy vào đặc thù công trình, tải trọng và địa hình vận hành, lốp xe xúc lật 16.9-24 hiện nay được chia thành 3 loại chính: lốp hơi (có săm), lốp đặc và lốp foam (bán đặc). Mỗi loại có ưu – nhược điểm riêng, phù hợp với các nhóm nhu cầu khác nhau.
Dưới đây là phân tích chi tiết từng loại:
1. Lốp hơi 16.9-24 (có săm và yếm)
Đây là loại phổ biến nhất, chiếm tỉ lệ lớn trong các dòng máy xúc lật gầu lớn tại công trình. Cấu tạo gồm vỏ lốp, săm hơi và yếm giữ khí.
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ nhất trong 3 loại.
- Êm ái khi vận hành, giảm rung chấn trên mặt đường gồ ghề.
- Dễ sửa chữa (vá săm, thay yếm) nếu thủng nhẹ.
Nhược điểm:
- Dễ bị xì hơi khi cán phải vật sắc (đinh, đá nhọn, sắt thép).
- Phải thường xuyên kiểm tra áp suất, nếu để non hơi có thể gây phù lốp hoặc mòn mép.
Phù hợp sử dụng:
- Công trường nền đất cứng, ít vật sắc.
- Máy hoạt động tần suất trung bình, môi trường không quá khắc nghiệt.
- Chủ máy cần tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
Khuyến nghị: Nên chọn loại 12PR – 14PR cho công trình dân dụng hoặc san lấp trung bình.
2. Lốp đặc 16.9-24 (solid tire)
Lốp đặc là dòng lốp không hơi, không săm, được đúc hoàn toàn bằng cao su nguyên khối. Là lựa chọn tối ưu cho các công trường có điều kiện khắc nghiệt, nhiều vật sắc nhọn, hoặc yêu cầu máy hoạt động liên tục.
Ưu điểm:
- Không thủng, không xì hơi – loại bỏ hoàn toàn rủi ro nổ lốp.
- Tuổi thọ rất cao (gấp 2 – 3 lần lốp hơi nếu dùng đúng tải).
- Không cần kiểm tra áp suất – bảo trì đơn giản.
Nhược điểm:
- Giá thành cao.
- Trọng lượng lớn → tăng tải cho cầu trước, hao nhiên liệu hơn.
- Độ êm kém hơn lốp hơi, nhất là khi chạy tốc độ cao.
Phù hợp sử dụng:
- Nhà máy bê tông, bãi vật liệu thép, trạm nghiền đá.
- Công trường có nhiều mảnh sắc nhọn, bê tông vụn, cốt thép.
- Các máy xúc hoạt động 8–12 tiếng/ngày liên tục.
Lưu ý: Nên chọn lốp đặc nếu cần vận hành an toàn tuyệt đối, không có thời gian dừng máy do hư lốp.
3. Lốp foam polyurethane 16.9-24 (bán đặc)
Đây là loại lốp kết hợp giữa vỏ lốp hơi và phần ruột được đổ đầy bọt polyurethane thay cho khí. Có thể gọi là “lốp chống xì hơi” – giữ được độ êm nhưng gần như không thủng.
Ưu điểm:
- Vận hành êm ái gần như lốp hơi.
- Không lo thủng – xì – mất áp suất.
- Giữ được hình dáng, không xẹp méo khi tải nặng.
Nhược điểm:
- Giá cao hơn lốp hơi, tiệm cận giá lốp đặc.
- Khi hư phải thay cả bộ, không vá được.
Phù hợp sử dụng:
- Công trường hỗn hợp (đất, đá, bê tông) nhưng vẫn cần độ đàn hồi.
- Máy thường xuyên vào kho xưởng, nền bê tông trơn trượt.
- Chủ máy cần sự ổn định nhưng vẫn ưu tiên độ êm.
So sánh nhanh 3 loại lốp xúc lật 16.9-24
Tiêu chí | Lốp hơi (có săm) | Lốp đặc | Lốp foam polyurethane |
---|---|---|---|
Giá thành | Thấp | Cao | Trung bình – cao |
Độ bền | Trung bình | Rất cao | Cao |
Khả năng chống thủng | Kém | Tuyệt đối | Gần như tuyệt đối |
Độ êm | Tốt | Kém | Tốt |
Bảo trì | Cần kiểm tra áp suất | Không cần | Không cần |
Tuổi thọ trung bình | 12 – 18 tháng | 24 – 36 tháng | 20 – 28 tháng |
Phù hợp địa hình | Đất cứng, cát | Bê tông, sắt thép | Hỗn hợp (đất + bê tông + đá) |
Tùy theo ngân sách, mục đích sử dụng và điều kiện công trường, bạn có thể lựa chọn:
- Lốp hơi 16.9-24 → Giá rẻ, dễ thay, phù hợp công trình trung bình.
- Lốp đặc 16.9-24 → Bền nhất, không xì hơi, dùng trong môi trường cực nặng.
- Lốp foam 16.9-24 → Chống thủng tốt, vẫn giữ độ êm – lý tưởng cho công trường kết hợp bê tông và đất mềm.
Nếu bạn đang phân vân giữa các loại, hãy liên hệ đội kỹ thuật của CVMA Việt Nam để được tư vấn miễn phí loại lốp phù hợp nhất theo địa hình và cường độ vận hành thực tế.
4. Ứng dụng thực tế của lốp xe xúc lật 16.9-24
Lốp xúc lật 16.9-24 là dòng lốp có khả năng chịu tải lớn, độ bám đường mạnh và độ bền cực cao, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công trình và công nghiệp nặng. Nhờ kích thước lớn, mặt tiếp xúc rộng và chỉ số bố cao (12PR – 16PR), loại lốp này thích hợp cho các máy xúc lật có gầu từ 1.0 – 1.4 m³, vận hành trong môi trường khắc nghiệt hoặc yêu cầu cao về hiệu suất làm việc.
Dưới đây là các nhóm ứng dụng phổ biến của lốp 16.9-24 trong thực tế:
1. Thi công san lấp nền công nghiệp
Tại các dự án xây dựng nhà xưởng, đường nội bộ khu công nghiệp hoặc các công trình lớn (như trung tâm logistics, nhà kho bê tông), máy xúc lật sử dụng lốp 16.9-24 thường đảm nhiệm việc:
- Vận chuyển vật liệu đắp nền như cát, đá dăm, xỉ than.
- Xúc đất, gạt nền trong khu vực có máy móc và người thi công cùng lúc.
- Làm việc ở môi trường đất cứng, nền trộn lẫn đất đá và xà bần.
Yêu cầu về lốp: Bám đường tốt, không trượt khi nâng tải, chịu va đập và ổn định khi di chuyển nhanh. Lốp hơi 14PR hoặc lốp foam thường được sử dụng trong môi trường này.
2. Trạm trộn bê tông – bãi vật liệu xây dựng
Đây là môi trường có khối lượng vận chuyển vật liệu lớn mỗi ngày: cát ướt, đá 1×2, xi măng bao, bê tông phế thải… Lốp 16.9-24 được dùng để:
- Xúc vật liệu rời từ đống đổ sang phễu trộn.
- Di chuyển trên nền bê tông trơn trượt, có thể dính dầu, nước hoặc bùn vữa.
- Làm việc cường độ cao (8–12 tiếng/ngày), yêu cầu độ bền lốp cao và không được xảy ra sự cố giữa ca.
Khuyến nghị lốp: Lốp đặc hoặc lốp foam polyurethane chống thủng – không bị gián đoạn do nổ lốp, có thể vận hành liên tục.
3. Khai thác khoáng sản và mỏ đá
Trong ngành khai thác mỏ (đá xây dựng, than, quặng…), máy xúc lật thường xuyên làm việc trên địa hình đá gồ ghề, bề mặt không bằng phẳng, độ dốc lớn. Lốp 16.9-24 sử dụng trong môi trường này cần:
- Chịu được va đập trực tiếp từ đá vỡ, sắt thép, xỉ.
- Không bị rách hông, phù lốp khi đi qua mảnh vật sắc.
- Có khả năng bám dốc, ổn định khi quay đầu hoặc lùi xe.
Loại lốp phù hợp: Lốp đặc cao cấp 16PR hoặc lốp foam có gai sâu, thành lốp dày. Lốp hơi không khuyến nghị nếu nền mỏ nhiều vật sắc bén.
4. Nhà máy xi măng – luyện kim – sản xuất vật liệu
Tại các nhà máy công nghiệp nặng, lốp 16.9-24 dùng cho xe xúc lật đảm nhiệm:
- Xúc xỉ, nguyên liệu đầu vào, phế thải sản xuất.
- Di chuyển trong kho vật liệu có nền bê tông, nhiều sắt thép phế liệu hoặc bụi hóa chất.
- Làm việc liên tục nhiều ca, không có thời gian bảo dưỡng.
Ưu tiên: Lốp đặc – không thủng, bám tốt, không nứt khi tiếp xúc dầu mỡ, hóa chất hoặc nền nóng.
5. Các công trình cải tạo đất, ao hồ, nông nghiệp lớn
Máy xúc lật cỡ lớn dùng lốp 16.9-24 còn được ứng dụng tại các trang trại quy mô lớn, khu vực cải tạo ao hồ hoặc thi công trại giống, nông trường công nghiệp.
- Vận hành trên nền đất mềm, đất trũng.
- Cần lốp có khả năng bám đường, không lún, không bị trượt bánh.
- Thường dùng lốp hơi gai sâu, rãnh lớn để tăng ma sát và tự làm sạch đất bám.
Tóm tắt ứng dụng thực tế của lốp 16.9-24
Ngành nghề / Công trường | Đặc điểm môi trường | Loại lốp khuyến nghị |
---|---|---|
San lấp công nghiệp | Đất cứng, nền bê tông | Lốp hơi 14PR / Lốp foam |
Trạm trộn, bãi vật liệu | Cát, đá, nước, bê tông | Lốp đặc hoặc foam |
Mỏ đá, khai thác khoáng sản | Địa hình sắc nhọn, dốc | Lốp đặc 16PR / foam có gai sâu |
Nhà máy xi măng, luyện kim | Hóa chất, sắt thép, nền nóng | Lốp đặc chịu nhiệt |
Nông trại, cải tạo đất, ao hồ | Đất mềm, dễ trượt | Lốp hơi gai sâu / lốp foam |
Lốp xe xúc lật 16.9-24 không chỉ phù hợp với máy xúc gầu lớn, mà còn đóng vai trò quyết định đến hiệu suất thi công, độ an toàn và chi phí vận hành. Việc lựa chọn đúng loại lốp theo môi trường làm việc – từ trạm trộn bê tông đến mỏ đá hoặc nhà máy luyện kim – sẽ giúp bạn tránh được tình trạng hỏng hóc đột ngột, giảm thời gian dừng máy và tối ưu chi phí bảo dưỡng trong dài hạn.
5. Bảng giá lốp xúc lật 16.9-24 mới nhất
Giá lốp máy xúc lật 16.9-24 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: loại lốp (hơi, đặc, foam), số lớp bố (PR), thương hiệu, xuất xứ và chính sách bảo hành. Dưới đây là bảng giá tham khảo tại CVMA Việt Nam, đã được cập nhật theo giá thị trường mới nhất.
Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo biến động cao su nguyên liệu và chi phí vận chuyển. Vui lòng liên hệ 0948.251.515 để được báo giá chính xác theo số lượng và khu vực giao hàng.
Bảng giá lốp 16.9-24 phổ biến
Loại lốp | Số lớp bố (PR) | Xuất xứ / Thương hiệu | Giá bán lẻ (VNĐ/quả) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Lốp hơi 16.9-24 có săm yếm | 12PR | Thái Lan / Ấn Độ | 7.850.000 | Phù hợp máy xúc gầu <1.2m³ |
Lốp hơi 16.9-24 14PR | 14PR | Trung Quốc loại 1 | 8.250.000 | Gai sâu, phù hợp nền đất cứng |
Lốp hơi 16.9-24 16PR cao cấp | 16PR | Ấn Độ / Maxstrong | 9.500.000 | Bám tốt, chịu tải lớn |
Lốp đặc 16.9-24 | đặc nguyên khối | Việt Nam / OEM | Liên hệ | Không xẹp, chống thủng 100% |
Lốp foam 16.9-24 | foam polyurethane | Gia công tại xưởng | Liên hệ | Siêu bền, dùng cho trạm trộn – mỏ đá |
Lốp hơi 16.9-24 kèm mâm mới | 14PR | CVMA lắp sẵn | Liên hệ | Gắn sẵn mâm, cân bằng động |
Gợi ý lựa chọn theo nhu cầu
- Thi công nền – môi trường bình thường: Dùng lốp hơi 12PR hoặc 14PR là phù hợp và tiết kiệm chi phí.
- Trạm trộn, bãi vật liệu nhiều sắt thép: Nên chọn lốp foam hoặc lốp đặc để chống thủng – giảm thời gian dừng máy.
- Mỏ đá, khu vực va đập cao: Ưu tiên lốp đặc hoặc lốp hơi 16PR chất lượng cao.
- Cần đổi mới toàn bộ bánh xe: Có thể chọn bộ lốp + mâm lắp sẵn, CVMA Việt Nam hỗ trợ ép lốp và cân bằng.
Chính sách ưu đãi khi mua lốp tại CVMA Việt Nam
- Giảm giá từ 100.000 – 300.000 VNĐ/quả khi mua từ 4 quả trở lên.
- Giao hàng tận nơi toàn quốc.
- Hỗ trợ ép lốp, thay lốp miễn phí tại kho (với khách nội thành).
- Bảo hành kỹ thuật 6 tháng – 12 tháng tùy dòng sản phẩm.
Lốp xe xúc lật 16.9-24 là dòng lốp công nghiệp có giá từ 7.850.000 VNĐ cho đến hơn 14 triệu VNĐ tùy loại, chất lượng và cấu tạo. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu không nhỏ, nhưng việc lựa chọn đúng dòng lốp phù hợp sẽ giúp bạn tiết kiệm đến hàng chục triệu đồng/năm nhờ giảm hao mòn, ít thay thế và tăng hiệu suất làm việc.
Nếu bạn chưa chắc nên chọn loại nào, hãy gọi ngay 0948.251.515 – đội ngũ kỹ thuật CVMA Việt Nam luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn miễn phí.
6. Vì sao nên mua lốp 16.9-24 tại CVMA Việt Nam?
Trên thị trường hiện nay có hàng chục nhà phân phối lốp xe xúc lật, nhưng không phải nơi nào cũng cung cấp sản phẩm chính hãng, đúng chất lượng và giá cả hợp lý. CVMA Việt Nam tự hào là một trong những đơn vị chuyên cung cấp lốp xe công trình uy tín hàng đầu, đặc biệt với dòng lốp xúc lật 16.9-24 – sản phẩm chiến lược được phân phối với cam kết rõ ràng về chất lượng và dịch vụ.
Dưới đây là 6 lý do mà hàng trăm khách hàng đã và đang tin tưởng lựa chọn lốp tại CVMA Việt Nam:
1. Hàng hóa đầy đủ chủng loại – có sẵn số lượng lớn
- Lốp hơi, lốp đặc, lốp foam, lốp kèm mâm… đều sẵn hàng.
- Nhiều lựa chọn: 12PR, 14PR, 16PR, từ giá phổ thông đến hàng cao cấp.
- Kho bãi tại Hà Nội, Bắc Ninh, Thanh Hóa, Hồ Chí Minh… đáp ứng nhanh.
2. Cam kết hàng mới 100%, có giấy tờ chứng nhận
- Không bán hàng cũ, hàng trôi nổi, tái chế, vỏ bọc lại.
- Mỗi quả lốp đều có tem nhãn, mã hiệu, tem phản quang, số lô sản xuất rõ ràng.
- Có giấy xuất kho, hóa đơn đầy đủ cho khách hàng cá nhân hoặc doanh nghiệp.
3. Giá cả cạnh tranh – ưu đãi theo số lượng
- Giá lốp luôn từ nhà nhập khẩu hoặc nhà máy OEM, không qua trung gian.
- Mua từ 2–4 quả trở lên được giảm giá.
- Chính sách dành riêng cho thợ máy, gara, nhà thầu lớn.
4. Dịch vụ giao hàng & thay lốp tận nơi
- Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ COD hoặc thanh toán linh hoạt.
- Với khách hàng nội thành Hà Nội hoặc Bắc Ninh:
- Ép lốp, thay lốp tại chỗ, miễn phí công thay khi mua số lượng.
- Có kỹ thuật viên hướng dẫn kiểm tra độ mòn lốp, tư vấn lịch thay thế.
5. Chính sách bảo hành rõ ràng – hỗ trợ đổi trả
- Bảo hành kỹ thuật 6–12 tháng tùy sản phẩm.
- Trong 7 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất → đổi lốp mới miễn phí.
- Hỗ trợ đổi size nếu đặt nhầm quy cách.
6. Kinh nghiệm lâu năm – tư vấn đúng nhu cầu
- CVMA đã cung cấp lốp cho hàng trăm công trình xây dựng, mỏ đá, nhà máy trạm trộn trên cả nước.
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí: chọn loại lốp phù hợp với tải trọng, địa hình, thời tiết.
- Không bán hàng theo kiểu “ép khách lấy loại đắt”, chỉ gợi ý loại phù hợp công việc thực tế.
Kết luận:
Nếu bạn đang cần tìm lốp xe xúc lật 16.9-24 chính hãng – giá hợp lý – dịch vụ hậu mãi tốt, thì CVMA Việt Nam là lựa chọn hàng đầu. Với uy tín lâu năm và kho hàng luôn sẵn, chúng tôi đảm bảo giúp khách hàng tăng hiệu suất máy xúc, tiết kiệm chi phí thay thế và vận hành lâu dài.
CVMA Việt Nam cam kết mang đến cho bạn sản phẩm chất lượng – tư vấn kỹ thuật tận tâm – dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp.
Liên hệ ngay: 0948.251.515 để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất hôm nay.
- 📞 Hotline/Zalo: 0948 251 515
- 🌐 Website: https://cvma.com.vn