Giải mã ký hiệu trên lốp xúc lật giúp chọn đúng loại phù hợp với tải trọng, kích thước và điều kiện công trình thực tế.
Khi thay lốp cho máy xúc lật, việc hiểu và đọc đúng mã kích thước trên lốp là điều bắt buộc để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành. Tuy nhiên, nhiều chủ máy và kỹ thuật viên vẫn còn lúng túng trước các ký hiệu phức tạp như “17.5-25”, “20.5R25”, “L3/E3” hay “16PR”. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách đọc, hiểu và ứng dụng các thông số trên lốp xúc lật theo chuẩn quốc tế, giúp bạn lựa chọn đúng loại lốp cho từng công trình cụ thể.
Cấu trúc cơ bản của mã kích thước lốp xúc lật
Trên mỗi lốp xúc lật, nhà sản xuất sẽ in một dãy ký hiệu bao gồm các con số và chữ cái, ví dụ như “20.5R25 L3 16PR”. Mỗi thành phần có ý nghĩa riêng và đều quan trọng:
- 20.5: Chiều rộng lốp khi lắp trên vành tiêu chuẩn, đơn vị inch
- R hoặc “-”: R là lốp bố radial (mới), “-” là lốp bố chéo (cũ)
- 25: Đường kính mâm (vành) tính bằng inch
- L3 / E3: Ký hiệu gai lốp và ứng dụng (L = loader, E = earthmover)
- 16PR: Chỉ số lớp bố – số lớp vải gia cố bên trong lốp (Ply Rating)
Hiểu rõ từng phần sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại phù hợp với tải trọng và địa hình thi công.
Phân biệt lốp bố chéo và lốp radial theo ký hiệu “-” và “R”
Điểm khác biệt quan trọng đầu tiên là loại cấu trúc lốp:
- Lốp bố chéo (bias-ply): Ký hiệu dấu gạch ngang “-” (ví dụ: 17.5-25). Loại này có các lớp bố vải chéo nhau, giá thành rẻ, chịu va đập tốt nhưng dễ mòn và không êm khi chạy nhanh.
- Lốp radial: Ký hiệu “R” (ví dụ: 20.5R25). Các lớp bố chạy vuông góc với tâm lốp, giúp giảm nhiệt, bám đường tốt, độ bền cao nhưng giá cao hơn.
Nếu làm việc trong công trình đường dài, nền bê tông, địa hình phức tạp, nên ưu tiên lốp radial. Nếu công trình ngắn ngày, nền đất đá, chi phí hạn chế – có thể dùng lốp bố chéo.
Cách đọc chiều rộng và đường kính vành lốp
Phần đầu của mã lốp thường là dạng “XX.X-XX” hoặc “XX.XRXX”, trong đó:
- Số đầu tiên (ví dụ 17.5, 20.5) là chiều rộng lốp khi bơm đủ áp suất, đơn vị inch
- Số sau cùng (ví dụ 25) là đường kính mâm (vành) gắn lốp, cũng tính bằng inch
Nếu thay lốp có kích thước khác biệt, cần đảm bảo nó tương thích với mâm xe và khoảng sáng gầm máy. Chọn sai có thể khiến máy nghiêng lệch, hao dầu, nhanh mòn xích và nguy cơ lật máy.
Ý nghĩa các ký hiệu gai lốp: L2, L3, E3, L5…
Mỗi loại lốp xúc lật đều có ký hiệu thể hiện kiểu gai và mục đích sử dụng:
- L2, L3: Dùng cho xúc lật, độ bám vừa phải, phù hợp công trường đất
- L5: Gai sâu, dùng cho điều kiện đá cứng, kháng mòn mạnh
- E3: Lốp xe ben công trình (earthmover), chạy đường dài, chịu tải lớn
Chọn sai loại gai sẽ khiến máy trượt, mòn nhanh hoặc không bám nền. Ví dụ: công trình bùn lầy nên chọn L3 hoặc L5 để đảm bảo độ bám.
Chỉ số Ply Rating – hiểu về khả năng chịu tải của lốp
“PR” là viết tắt của Ply Rating, thể hiện số lớp vải bố bên trong lốp. Chỉ số này càng cao, lốp càng chịu tải lớn nhưng cũng nặng và cứng hơn. Ví dụ:
- 12PR: Thường dùng cho máy xúc nhỏ, tải nhẹ
- 16PR – 20PR: Phù hợp máy xúc hạng trung – lớn, làm việc cường độ cao
Khi chọn lốp mới, cần đối chiếu chỉ số PR với tài liệu máy hoặc theo khuyến nghị của hãng sản xuất để tránh quá tải gây nổ lốp.
Một số lưu ý thực tế khi chọn mua và thay lốp
Khi đọc đúng mã kích thước chỉ là bước đầu, bạn còn cần lưu ý:
- So sánh đúng theo cả chiều rộng, đường kính, cấu trúc và loại gai
- Kiểm tra tem nhãn rõ ràng, không bị cạo sửa
- Ưu tiên thương hiệu uy tín, có mã vạch, chứng chỉ rõ ràng
- Không chọn lốp quá to để tăng tải nếu máy không thiết kế cho loại đó
Ngoài ra, nên thay lốp theo cặp hoặc cả bộ để tránh lệch tải, hư xích hoặc phá bố cũ.
Kết luận
- Mã lốp xúc lật thể hiện đầy đủ thông tin về kích thước, cấu trúc, loại gai và khả năng chịu tải
- Cần hiểu rõ các ký hiệu như 20.5R25, L3, 16PR để chọn đúng loại phù hợp với điều kiện thi công
- Việc đọc và chọn đúng mã kích thước giúp tăng tuổi thọ máy, tiết kiệm nhiên liệu và đảm bảo an toàn khi vận hành
Trang bị kiến thức đọc mã lốp là bước quan trọng để bất kỳ chủ máy hoặc kỹ thuật viên nào cũng có thể lựa chọn phụ tùng phù hợp, tránh rủi ro tốn kém không đáng có.